Trình bày về chủ đề hóa học trong mỹ phẩm


Thông thường chúng ta không mua những sản phẩm mỹ phẩm này chỉ vì chúng ta sợ hãi bởi những tên phức tạp của các thành phần của chúng. Dường như tất cả mọi thứ không rõ ràng nhất thiết phải mang đến nguy hiểm cho sức khỏe. Nhưng điều này không phải vậy. Vì vậy, bài thuyết trình về chủ đề: hóa học trong mỹ phẩm rất hữu ích cho mọi phụ nữ. Chúng tôi có quyền biết những gì chúng tôi đang mua.

AHA (axit alpha-hydroxy) là các axit hữu cơ có trong thực vật và trái cây. Chúng được coi là một trong những thành phần an toàn nhất để bong tróc hóa học, vì chúng không cháy da, nhưng gây ra sự tẩy tế bào chết tự nhiên của các tế bào sừng hóa. Trong một nồng độ nhỏ là một phần của nhiều lột vỏ tự chế. Thông thường, cùng với ANA-acid, mỹ phẩm có chứa axit BHA (axit beta-hydroxy) -salicylic acid, mà không giống như AHA thâm nhập vào các lỗ chân lông và tẩy tế bào chết tích tụ bên trong các tuyến bã nhờn.

Chất chống oxy hóa là những chất bảo vệ tế bào da khỏi tác hại của các gốc tự do và các chất khác xuất hiện như là kết quả của các phản ứng oxy hóa tự nhiên trong cơ thể chúng ta. Các chất chống oxy hóa chính được sử dụng trong mỹ phẩm là vitamin A, C, E, nguyên tố vi lượng, selen, kẽm, chiết xuất từ ​​tảo.

Axit Hyaluronic - một trong những thành phần hiệu quả nhất trong các loại kem dưỡng ẩm, được sử dụng rộng rãi trong các loại nhựa đường viền. Nó liên quan đến da, vì nó là một phần không tách rời của mô liên kết của lớp biểu bì. Có khả năng giữ lại các phân tử nước, nhưng không giống như glycerin duy trì khả năng giữ ẩm và ở dạng "khô".

Glycerin có đặc tính độc đáo để thu hút và giữ lại các phân tử nước. Áp dụng nó chỉ với độ ẩm, do đó, nó không chỉ làm giàu da với nước, mà còn ngăn chặn sự bay hơi của nó. Trong mỹ phẩm, một phân tử glycerin chiếm ít nhất 10 phân tử nước.

Ceramides là những chất tạo thành lớp rào cản lipid của da. Bảo vệ nó khỏi ảnh hưởng bên ngoài và mất nước. Chúng tự lấp đầy với lớp bề mặt của da và tăng độ đàn hồi của lớp biểu bì. Thường được sử dụng trong mỹ phẩm cho da khô và mất nước và trong các sản phẩm tóc.

Collagen - protein chính của mô liên kết của lớp biểu bì, chịu trách nhiệm về độ đàn hồi và độ đàn hồi của da. Được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chống lão hóa. Có một hiệu ứng trẻ hóa mãnh liệt, ở dạng tập trung làm giảm các nếp nhăn sâu.

Coenzyme là một thành phần hoạt tính sinh học, một nguồn năng lượng cần thiết cho một số phản ứng trao đổi chất cả trong cơ thể và trong da. Coenzyme được tổng hợp trong gan của mỗi người, nhưng với độ tuổi, sản xuất của nó chậm lại. Trong mỹ phẩm, coenzyme Q10 được sử dụng trong các loại thuốc chống lão hóa.

Hạt nano - các thành phần hoạt tính có trọng lượng phân tử tối thiểu, do đó chúng có khả năng độc nhất để dễ dàng thâm nhập vào các lớp sâu nhất của lớp biểu bì. Kích thước của một hạt nano thay đổi từ 1 đến 100 nanomet, và 1 nanomet là 0.000000001 mét. Hạt nano được tổng hợp chỉ bằng phương tiện nhân tạo. Và ngày nay, mỹ phẩm nano là ngành sáng tạo nhất về y học thẩm mỹ.

Mùi là một hỗn hợp của các thành phần thơm, có nhiệm vụ là để che giấu đôi khi không phải là mùi tự nhiên dễ chịu nhất của các thành phần. Một hương thơm dễ chịu làm cho trang điểm trở nên hấp dẫn hơn, nhưng đáng nhớ rằng đó là loại nước hoa thường là nguyên nhân của các phản ứng dị ứng của da đối với mỹ phẩm.

Parabens là chất bảo quản phổ biến kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm mỹ phẩm. Theo thống kê, với liều lượng khác nhau được sử dụng trong 85% sản lượng. Một số thời gian trước đây, các nhà khoa học tích cực thảo luận về vấn đề lợi ích và nguy hiểm của parabens cho cơ thể, nhưng họ đã không đi đến kết luận rõ ràng. Tuy nhiên, điều này dẫn đến sự xuất hiện của mỹ phẩm với chất bảo quản tự nhiên.

Provitamins là các chất dinh dưỡng ban đầu được chuyển đổi thành các vitamin trong cơ thể. Provitamin A là carotene và provitamin B-5 là D-panthenol.

Protein là các hợp chất protein giúp tăng cường cấu trúc của tế bào. Có nguồn gốc động vật (sữa) hoặc thực vật (lúa mì, lụa).

Retinol - một dẫn xuất của vitamin A, kích thích tái tạo tế bào và các quá trình trao đổi chất khác trong da. Nó được sử dụng như một thành phần hiệu quả trong mỹ phẩm chống lão hóa và để điều trị da có vấn đề dễ bị phát ban và mụn trứng cá.

SPF ( Sun Bảo vệ Bộ lọc ) - bộ lọc mặt trời tạo thành màn hình "phản chiếu" trên da. Bởi mức độ bảo vệ SPF có thể thay đổi từ 2 đến 60 đơn vị. SPF có thể có hai loại: chống lại tia UV phổ B (UVB) và phổ A (UVA). Thành phần của kem chống nắng hiện đại nên bao gồm cả hai loại SPF, trong khi mức độ bảo vệ của các tia phổ B thường cao hơn nhiều.

Flavonoid là các chất có trong tự nhiên chịu trách nhiệm cho việc tô màu trái cây và rau quả. Tăng cường các mạch máu, cải thiện vi tuần hoàn của da, có tác dụng chống viêm. Một số loại flavonoid có tính chất trẻ hóa, chúng thường được gọi là phytohormones, vì chúng tương tự về cấu trúc và hiệu ứng với estrogen.

Chất nhũ hóa - chất ổn định, ngăn sự phân tầng nhũ tương thành các thành phần cấu thành. Chúng được sử dụng trong mỹ phẩm để bảo quản hợp chất từ ​​các chất khó pha trộn, ví dụ như nước và tinh dầu.

Enzyme là các hợp chất hữu cơ thúc đẩy các phản ứng diễn ra trong các tế bào da, bao gồm cả các quá trình đổi mới. Enzyme bóc vỏ được coi là nhẹ nhất và sparing, khi tẩy tế bào chết với các enzym, da là thực tế không bị thương. Enzyme nguồn gốc thực vật thường được chiết xuất từ ​​đu đủ và dứa.

Khi kết thúc bài thuyết trình về "Hóa học trong mỹ phẩm", tôi muốn nói thêm rằng bạn không cần phải sợ những từ không quen thuộc, nhưng bạn không nên bỏ qua chúng. Tốt nhất là sở hữu ít nhất thông tin chung về các thành phần của mỹ phẩm, để biết ảnh hưởng của chúng trên cơ thể bạn. Và sau đó nó sẽ dễ dàng hơn để lựa chọn, và hiệu quả sẽ lớn hơn nhiều lần.