Siêu âm vú như thế nào?

Như một phương pháp chẩn đoán bệnh vú, siêu âm thường được sử dụng. Sự xuất hiện của các thiết bị siêu âm tần số cao đã nâng chất lượng chẩn đoán lên một cấp độ mới.

Siêu âm (siêu âm) là một phương pháp thông thường để chẩn đoán bệnh vú. Ở phụ nữ dưới 35 tuổi, đây là phương pháp chính và thường là phương pháp duy nhất để hình dung bệnh lý tuyến vú. Siêu âm cũng là một phương pháp chẩn đoán bổ sung quan trọng để phát hiện bất kỳ sự hình thành nào trong mô vú trong khi khám lâm sàng hoặc chụp nhũ ảnh. Siêu âm vú như thế nào? - trong bài báo.

Siêu âm vú

Tuyến vú là một cấu trúc tương đối thấp, do đó những thay đổi bệnh lý trong mô của nó không phải lúc nào cũng đáng chú ý. Để chẩn đoán chính xác hơn, cần phải quét siêu âm tần số cao. Bệnh nhân nằm ngửa trong quá trình phẫu thuật, trong khi độ dày của mô vú dưới cảm biến giảm trung bình 3 cm. Bác sĩ có thể kiểm tra cẩn thận từng tuyến trong các phép chiếu khác nhau.

Việc sử dụng siêu âm ở động vật có vú có một số nhược điểm:

Các lớp mô hình thành tuyến vú có thể được xác định bằng siêu âm tần số cao.

• Da: một đường đôi có độ tương phản cao trên bề mặt của tuyến.

• Chất béo: được hiển thị trong thành phần của phân số hoặc dưới da, thường có độ dày lên đến 3 cm và tối hơn so với da và mô tuyến.

• Dây chằng Cooper: được định nghĩa là cấu trúc cong, qua đó mô tuyến kết nối với da và fascia fascic.

• Nhu mô (mô tuyến): một mô tuyến tương phản trong mô mỡ của vú, tình trạng phụ thuộc vào mức độ kích thích tố giới tính.

• Các giao thức: được hình dung dưới dạng các đường có độ tương phản thấp dài với độ dày khoảng 2-3 mm.

Thay đổi lành tính

Mô vú nhạy cảm với estrogen và phản ứng lại với các tác dụng của chúng bằng cách tăng mật độ của mô tuyến và làm giãn các ống dẫn. Những thay đổi lành tính theo chu kỳ của loại này được coi là một trong những dấu hiệu của hội chứng tiền kinh nguyệt.

U nang đơn giản

U nang đơn (đơn hoặc nhiều) là cấu trúc phụ thuộc vào hormone, sự xuất hiện của nó liên quan đến tắc nghẽn ống dẫn và phần mở rộng tiếp theo của thùy của tuyến. U nang nhỏ thay đổi kích thước và hình dạng của chúng trong chu kỳ kinh nguyệt. U nang lớn có thể gây khó chịu, đòi hỏi phải làm rỗng.

Fibrođen

Fibroadenoma là khối u lành tính phổ biến nhất ở phụ nữ trẻ. Thông thường nó có độ nhạy thấp hoặc trung bình (tương phản), tạo ra một bóng âm thanh nhẹ phía sau chính nó và có thể được chia thành nhiều thùy.

Ung thư vú

Sự hiện diện của microcalcifications có thể là dấu hiệu duy nhất của ung thư vú ngay cả trong trường hợp không có hình dạng nhìn thấy được. Chụp nhũ ảnh sẽ phát hiện các dấu hiệu đầu tiên của vôi hóa, và siêu âm sẽ giúp xác định bản chất lành tính hoặc ác tính của khối u.

Quét Doppler

Doppler quét cung cấp trực quan của các mạch máu bên trong và xung quanh hình thành bệnh lý. Phương pháp này cho phép xác định xem chúng xâm nhập vào khối u hay nằm dọc theo vùng ngoại vi, và cũng để tránh tổn thương tàu trong quá trình sinh thiết. Để xác định bản chất của giáo dục, cần phải có một tài liệu để phân tích. Siêu âm thường được sử dụng để xác định vị trí chính xác của sự hình thành trong khi sinh thiết. Phương pháp này cho phép lấy mẫu mô của cả hai cấu trúc bề mặt và sâu. Những phát triển mới nhất trong lĩnh vực công nghệ siêu âm bao gồm quét tần số cao và Doppler. Các máy móc hiện đại, được chế tạo đặc biệt cho các nhà động vật học, được trang bị các cảm biến cầm tay nhỏ với tần số 7,5 đến 20 MHz. Việc sử dụng siêu âm tần số cao có thể phát hiện các hình thái bệnh lý nhỏ với độ chính xác cao. Sử dụng một cảm biến với tần số 10-13 MHz, bác sĩ dễ dàng xác định ngay cả những khối u nhỏ nhất. Có một cơ hội để xác định chính xác hơn ranh giới của sự hình thành, điều này cũng tạo điều kiện cho việc chẩn đoán. Những hình ảnh thu được với siêu âm tần số thấp và cao cho thấy một hạch bạch huyết bên trong vú.