6 yếu tố cần thiết cho sức khỏe phụ nữ

Một 50 năm trước, một thực đơn lành mạnh, được đề nghị bởi các chuyên gia dinh dưỡng, là như nhau cho nam giới và phụ nữ. Nhờ có nhiều nghiên cứu được tiến hành trong nửa sau của thế kỷ trước về dinh dưỡng hợp lý của cả hai giới, có thể xác định các ưu tiên khác nhau cho chúng.

Các nhà khoa học đã xác định 6 yếu tố thiết yếu cần thiết cho sức khỏe của mọi phụ nữ. Điều này rất hữu ích để biết.

1. Axít folic

Trong thực tế, đây là những vitamin B, đặc biệt hữu ích cho phụ nữ mang thai (và những người muốn mang thai). Thiếu hụt có thể gây dị tật thần kinh bẩm sinh ở trẻ. Axit folic là cần thiết cho sự hình thành của các tế bào mới trong cơ thể, tức là sự thiếu hụt của nó ngay lập tức ảnh hưởng đến tình trạng của da, tóc và móng tay. Nó cũng thành công chống lại sự sản xuất quá mức của một axit khác - homocysteine, với số lượng lớn dẫn đến tăng nguy cơ đột quỵ, đau tim, tiểu đường, mất trí nhớ già và các bệnh khác.

Theo một số nhà khoa học, axit folic giúp ngăn ngừa trầm cảm (bao gồm cả sau sinh). Liều hàng ngày là 400 microgram (μg). Nó được tìm thấy trong bánh mì ngũ cốc nguyên hạt, mì ống, cũng như rau chân vịt, các loại hạt, các loại đậu và bắp cải.

2. Canxi

Trong số tất cả các yếu tố cơ bản của canxi là cần thiết nhất đối với phụ nữ. Nó là một trong những khối xây dựng chính cho cơ thể và đặc biệt quan trọng đối với cấu trúc xương và răng. Canxi kích hoạt sự tăng trưởng xương và ngăn ngừa sự mất khối lượng xương - một trong số đó phụ nữ bị nhiều nhất, và dẫn đến chứng loãng xương. Theo một nghiên cứu mới của các nhà khoa học Mỹ, việc sử dụng canxi tăng lên làm giảm đáng kể nguy cơ ung thư vú.

Liều hàng ngày là 1000 mg (mg) trước khi bắt đầu mãn kinh và 1200 mg trong giai đoạn sau. Canxi được dùng tốt nhất 2 lần một ngày (500-600 mg). Nó được tìm thấy chủ yếu trong các sản phẩm sữa, hạnh nhân, bông cải xanh, bắp cải trắng.

3. Vitamin D

Mặc dù nó thuộc về vitamin, nó hoạt động như kích thích tố trong cơ thể. Gan và thận chuyển đổi nó thành một dạng hoạt tính sinh học đặc biệt - calciferol, giúp chiết xuất nhiều canxi hơn từ thực phẩm.
Nó cũng bảo vệ chống lại nhiều bệnh nghiêm trọng (bao gồm ung thư vú, ruột và tử cung). Vitamin D chủ yếu là cần thiết cho hoạt động bình thường của tuyến giáp và bảo vệ da khỏi bị hư hại và nhiễm trùng.

Liều vitamin hàng ngày là 2,5 μg (đối với thai kỳ và cho con bú - lên đến 10 μg). Chứa số lượng lớn nhất trong cá, các sản phẩm từ sữa và trứng.

4. Sắt

Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxy cho các tế bào cơ thể - gần hai phần ba khối lượng của nó trong cơ thể là một phần của hemoglobin, liên kết oxy và đưa nó vào các mô. Do đó, lượng sắt vào cơ thể đặc biệt quan trọng để duy trì năng lượng và chức năng tổng thể. Hệ quả đầu tiên của việc thiếu sắt là điểm yếu chung, được quan sát thấy thường xuyên hơn ở phụ nữ 3 lần so với nam giới.

Liều sắt hàng ngày là 18 mg (trước khi bắt đầu mãn kinh), sau đó - 8 mg. Trong thời gian mang thai, liều nên được tăng lên đến 27 mg.
Chứa trong gan, nhuyễn thể, thịt và cá, rau bina và đậu.

Để tăng hấp thu sắt từ thực phẩm, các nhà dinh dưỡng khuyên các loại thực phẩm giàu nguyên tố này, phải được tiêu thụ bằng vitamin C. Bạn có thể thay thế các loại thuốc có nhiều vitamin C - cà chua, ớt ngọt, cam quýt.

5. Fiber

Chất xơ (hoặc cellulose) là một phần của thực phẩm thực vật, trong thực tế, không được cơ thể hấp thụ (mặc dù nó được chia thành hòa tan và không hòa tan). Chất xơ đặc biệt quan trọng đối với chức năng của hệ thống tiêu hóa và tuần hoàn. Chất xơ hòa tan liên kết với cholesterol và ngăn chặn sự hấp thụ của nó trong ruột và xâm nhập vào máu. Sợi không hòa tan ảnh hưởng đến chức năng của ruột, sở hữu một loại hiệu ứng thanh lọc, cần thiết cho sức khỏe của phụ nữ.

Chất xơ được xử lý chậm trong cơ thể và các loại thực phẩm có chứa ít calo, nghĩa là chúng tạo cảm giác no mà không cần một lượng calo lớn.

Liều hàng ngày là 30 gram, nên được chia thành ba phần giống hệt nhau, bỏ qua bữa sáng, bữa trưa và bữa tối. Chất xơ được tìm thấy chủ yếu trong yến mạch, bánh mì nguyên hạt, mì ống, ngô, hầu hết các quả mọng, đậu Hà Lan, đậu và bông cải xanh.

6. Axít béo Omega-3

Chúng cũng được gọi là chất béo "hữu ích", không thể thu được bằng cách xử lý cơ thể từ các axit béo khác. Đó là lý do tại sao nó rất quan trọng để có được lượng chất béo cần thiết cho thực phẩm từ thực phẩm.

Việc sử dụng thường xuyên các sản phẩm có chứa axit béo omega-3 có thể làm giảm nguy cơ đột quỵ và đau tim lên đến 3 lần. Do đó, chúng đặc biệt được khuyến cáo cho những người trên 45 tuổi. Các nghiên cứu cho thấy rằng các axit này có tác dụng chống viêm và giảm các triệu chứng đau đớn ở một số bệnh (ví dụ, viêm khớp).

Liều dùng hàng ngày là 1, 1 gram. Chứa độc quyền trong cá dầu: cá hồi, cá ngừ, cá trích, cá thu.